--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oan ức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oan ức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oan ức
+
Being victim of a glaring injustice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oan ức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oan ức"
:
oan khúc
oan ức
Lượt xem: 877
Từ vừa tra
+
oan ức
:
Being victim of a glaring injustice
+
chức quyền
:
competence; right of one's office
+
anatta
:
màu cá vàng